Cách chọn Dây chuyền phật bản mệnh
Bước 1: Chọn phật bản mệnh hợp Tuổi
Phật thiên thủ thiên nhãn bồ tát dành cho tuổi tý.
Phật hư không tạng bồ tát dành cho tuổi sửu & dần.
Phật văn thù bồ tát dành cho tuổi mão.
Phật phổ hiền bồ tát dành cho tuổi thìn & tỵ.
Phật đại thế chí bồ tát dành cho tuổi ngọ.
Phật như lai đại nhật dành cho tuổi mùi & thân.
Phật bất động minh vương dành cho tuổi dậu.
Phật a di đà dành cho tuổi tuất & hợi.
Bước 2 – Chọn phật có màu đá hợp Mệnh
Tra cứu năm sinh âm lịch, để biết bạn thuộc mệnh nào
| Năm sinh âm lịch | Tuổi | Mệnh | 
| 1938 | Mậu Dần | Thổ | 
| 1939 | Kỷ Mão | Thổ | 
| 1940 | Canhthìn | Kim | 
| 1941 | Tân Tỵ | Kim | 
| 1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | 
| 1943 | Qúy Mùi | Mộc | 
| 1944 | GiápThân | Thủy | 
| 1945 | Ất Dậu | Thủy | 
| 1946 | BínhTuất | Thổ | 
| 1947 | Đinh hợi | Thổ | 
| 1948 | Mậu Tý | Hỏa | 
| 1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | 
| 1950 | Canh Dần | Mộc | 
| 1951 | Tân Mão | Mộc | 
| 1952 | NhâmThìn | Thủy | 
| 1953 | Quý Tỵ | Thủy | 
| 1954 | Giáp Ngọ | Kim | 
| 1955 | Ất Mùi | Kim | 
| 1956 | Bính thân | Hỏa | 
| 1957 | Đinh Dậu | Hỏa | 
| 1958 | Mậu Tuất | Mộc | 
| 1959 | Kỷ Hợi | Mộc | 
| 1960 | Canh Tý | Thổ | 
| 1961 | Tân Sửu | Thổ | 
| 1962 | Nhâm Dần | Kim | 
| 1963 | Quý Mão | Kim | 
| 1964 | GiápThìn | Hỏa | 
| 1965 | Ất Tỵ | Hỏa | 
| 1966 | Bính Ngọ | Thủy | 
| 1967 | Đinh Mùi | Thủy | 
| 1968 | Mậu Thân | Thổ | 
| 1969 | Kỷ Dậu | Thổ | 
| 1970 | CanhTuất | Kim | 
| 1971 | Tân Hợi | Kim | 
| 1972 | Nhâm Tý | Mộc | 
| 1973 | Quý Sửu | Mộc | 
| 1974 | Giáp Dần | Thủy | 
| 1975 | Ất Mão | Thủy | 
| 1976 | BínhThìn | Thổ | 
| 1977 | Đinh Tỵ | Thổ | 
| 1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | 
| 1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | 
| 1980 | CanhThân | Mộc | 
| 1981 | Tân Dậu | Mộc | 
| 1982 | NhâmTuất | Thủy | 
| 1983 | Quý Hợi | Thủy | 
| 1984 | Giáp tý | Kim | 
| 1985 | Ất Sửu | Kim | 
| 1986 | Bính Dần | Hỏa | 
| 1987 | Đinh Mão | Hỏa | 
| 1988 | Mậu Thìn | Mộc | 
| 1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | 
| 1990 | Canh Ngọ | Thổ | 
| 1991 | Tân Mùi | Thổ | 
| 1992 | NhâmThân | Kim | 
| 1993 | Quý Dậu | Kim | 
| 1994 | GiápTuất | Hỏa | 
| 1995 | Ất Hợi | Hỏa | 
| 1996 | Bính Tý | Thủy | 
| 1997 | Đinh Sửu | Thủy | 
| 1998 | Mậu Dần | Thổ | 
| 1999 | Kỷ Mão | Thổ | 
| 2000 | Canhthìn | Kim | 
| 2001 | Tân Tỵ | Kim | 
| 2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | 
| 2003 | Qúy Mùi | Mộc | 
| 2004 | GiápThân | Thủy | 
| 2005 | Ất Dậu | Thủy | 
| 2006 | BínhTuất | Thổ | 
| 2007 | Đinh hợi | Thổ | 
| 2008 | Mậu Tý | Hỏa | 
| 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | 
| 2010 | Canh Dần | Mộc | 
| 2011 | Tân Mão | Mộc | 
| 2012 | NhâmThìn | Thủy | 
| 2013 | Quý Tỵ | Thủy | 
| 2014 | Giáp Ngọ | Kim | 
| 2015 | Ất Mùi | Kim | 
| 2016 | Bínhthân | Hỏa | 
| 2017 | Đinh Dậu | Hỏa | 
| 2018 | Mậu Tuất | Mộc | 
| 2019 | Kỷ Hợi | Mộc | 
Tham chiếu đến mệnh tương ứng của bạn, để chọn màu
Mệnh Kim: Màu vàng, nâu, đất, trắng, xám, ghi, ngọc, ngũ sắc…
Mệnh Thuỷ: Màu trắng, xám, ghi, đen, xanh dương, ngọc, ngũ sắc…
Mệnh Mộc: Màu đen, xanh dương, xanh lá, ngọc, ngũ sắc…
Mệnh Hoả: Xanh lá, đỏ, cam, hồng, tím, ngọc, ngũ sắc…
Mệnh Thổ: Màu đỏ, cam, hồng, tím, vàng, nâu, đất, ngọc, ngũ sắc…
Từ bước 1 và 2: Bạn đã biết Loại phật + Màu
Bạn kéo lên trên để bắt đầu đặt hàng nhé.


 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				 
        
        
      